Bảng động từ bất quy tắc

abide  abode/abided  abode / abided  lưu trú, lưu lại 
arise  arose  arisen  phát sinh 
awake  awoke  awoken  đánh thức, thức 
be  was/were  been  thì, là, bị. ở 
bear  bore  borne  mang, chịu dựng 
become  became  become  trở nên 
befall  befell  befallen  xảy đến 
begin  began  begun  bắt đầu 
behold  beheld  beheld  ngắm nhìn 
doc 6 trang cogiang 17/04/2023 4320
Bạn đang xem tài liệu "Bảng động từ bất quy tắc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bảng động từ bất quy tắc

Bảng động từ bất quy tắc
hid/ chided 
chid/ chidden/ chided 
mắng chửi 
choose 
chose 
chosen 
chọn, lựa 
cleave 
clove/ cleft/ cleaved 
cloven/ cleft/ cleaved 
chẻ, tách hai 
cleave 
clave 
cleaved 
dính chặt 
come 
came 
come 
đến, đi đến 
cost 
cost 
cost 
có giá là 
crow 
crew/crewed 
crowed 
gáy (gà) 
cut 
cut 
cut 
cắt, chặt 
deal 
dealt 
dealt 
giao thiệp 
dig 
dug 
dug 
dào 
dive 
dove/ dived 
dived 
lặn; lao xuống 
drew 
drew 
drawn 
vẽ; kéo 
dream 
dreamt/ dreamed 
dreamt/ dreamed 
mơ thấy 
drink 
drank 
drunk 
uống 
drive 
drove 
driven 
lái xe 
dwell 
dwelt 
dwelt 
trú ngụ, ở 
eat 
ate 
eaten 
ăn 
fall 
fell 
fallen 
ngã; rơi 
feed 
fed 
fed 
cho ăn; ăn; nuôi; 
feel 
felt 
felt 
cảm thấy 
fight 
fought 
fought 
chiến đấu 
find 
found 
found 
tìm thấy; thấy 
flee 
fled 
fled 
chạy trốn 
fling 
flung 
flung 
tung; quang 
fly 
flew 
flown 
bay 
forbear 
forbore 
forborne 
nhịn 
forbid 
forbade/ forbad 
forbidden 
cấm đoán; cấm 
forecast 
forecast/ forecasted 
forecast/ forecasted 
tiên đoán 
foresee 
foresaw 
forseen 
thấy trước 
foretell 
foretold 
foretold 
đoán trước 
forget 
forgot 
forgotten 
quên 
forgive 
forgave 
forgiven 
tha thứ 
forsake 
forsook 
forsaken 
ruồng bỏ 
freeze 
froze 
frozen 
(làm) đông lại 
get 
got 
got/ gotten 
có được 
gild 
gilt/ gilded 
gilt/ gilded 
mạ vàng 
gird 
girt/ girded 
girt/ girded 
đeo vào 
give 
gave 
given 
cho 
go 
went 
gone 
đi 
grind 
ground 
ground 
nghiền; xay 
grow 
grew 
grown 
mọc; trồng 
hang 
hung 
hung 
móc lên; treo lên 
hear 
heard 
heard 
nghe 
heave 
hove/ heaved 
hove/ heaved 
trục lên 
hide 
hid 
hidden 
giấu; trốn; nấp 
hit 
hit 
hit 
đụng 
hurt 
hurt 
hurt 
làm đau 
inlay 
inlaid 
inlaid 
cẩn; khảm 
input 
input 
input 
đưa vào (máy điện toán) 
inset 
inset 
inset 
dát; ghép 
keep 
kept 
kept 
giữ 
kneel 
knelt/ kneeled...grown 
lớn nhanh hơn 
output 
output 
output 
cho ra (dữ kiện) 
outrun 
outran 
outrun 
chạy nhanh hơn; vượt quá 
outsell 
outsold 
outsold 
bán nhanh hơn 
overcome 
overcame 
overcome 
khắc phục 
overeat 
overate 
overeaten 
ăn quá nhiều 
overfly 
overflew 
overflown 
bay qua 
overhang 
overhung 
overhung 
nhô lên trên, treo lơ lửng 
overhear 
overheard 
overheard 
nghe trộm 
overlay 
overlaid 
overlaid 
phủ lên 
overpay 
overpaid 
overpaid 
trả quá tiền 
overrun 
overran 
overrun 
tràn ngập 
oversee 
oversaw 
overseen 
trông nom 
overshoot 
overshot 
overshot 
đi quá đích 
oversleep 
overslept 
overslept 
ngủ quên 
overtake 
overtook 
overtaken 
đuổi bắt kịp 
overthrow 
overthrew 
overthrown 
lật đổ 
pay 
paid 
paid 
trả (tiền) 
prove 
proved 
proven/proved 
chứng minh(tỏ) 
put 
put 
put 
đặt; để 
read 
read 
read 
đọc 
rebuild 
rebuilt 
rebuilt 
xây dựng lại 
redo 
redid 
redone 
làm lại 
remake 
remade 
remade 
làm lại; chế tạo lại 
rend 
rent 
rent 
toạc ra; xé 
repay 
repaid 
repaid 
hoàn tiền lại 
resell 
retold 
retold 
bán lại 
retake 
retook 
retaken 
chiếm lại; tái chiếm 
rewrite 
rewrote 
rewritten 
viết lại 
rid 
rid 
rid 
giải thoát 
ride 
rode 
ridden 
cưỡi 
ring 
rang 
rung 
rung chuông 
rise 
rose 
risen 
đứng dậy; mọc 
run 
ran 
run 
chạy 
saw 
sawed 
sawn 
cưa 
say 
said 
said 
nói 
see 
saw 
seen 
nhìn thấy 
seek 
sought 
sought 
tìm kiếm 
sell 
sold 
sold 
bán 
send 
sent 
sent 
gửi 
sew 
sewed 
sewn/sewed 
may 
shake 
shook 
shaken 
lay; lắc 
shear 
sheared 
shorn 
xén lông cừu 
shed 
shed 
shed 
rơi; rụng 
shine 
shone 
shone 
chiếu sáng 
shoot 
shot 
shot 
bắn 
show 
showed 
shown/ showed 
cho xem 
shrink 
shrank 
shrunk 
co rút 
shut 
shut 
shut 
đóng lại 
sing 
sang 
sung 
ca hát 
sink 
sank 
sunk 
chìm; lặn 
sit 
sat 
sat 
ngồi 
slay 
s...ride 
strode 
stridden 
bước sải 
strike 
struck 
struck 
đánh đập 
string 
strung 
strung 
gắn dây vào 
strive 
strove 
striven 
cố sức 
swear 
swore 
sworn 
tuyên thệ 
sweep 
swept 
swept 
quét 
swell 
swelled 
swollen/ swelled 
phồng ; sưng 
swim 
swam 
swum 
bơi; lội 
swing 
swung 
swung 
đong đưa 
take 
took 
taken 
cầm ; lấy 
teach 
taught 
taught 
dạy ; giảng dạy 
tear 
tore 
torn 
xé; rách 
tell 
told 
told 
kể ; bảo 
think 
thought 
thought 
suy nghĩ 
throw 
threw 
thrown 
ném ; liệng 
thrust 
thrust 
thrust 
thọc ;nhấn 
tread 
trod 
trodden/ trod 
giẫm ; đạp 
unbend 
unbent 
unbent 
làm thẳng lại 
undercut 
undercut 
undercut 
ra giá rẻ hơn 
undergo 
underwent 
undergone 
kinh qua 
underlie 
underlay 
underlain 
nằm dưới 
underpay 
undercut 
undercut 
trả lương thấp 
undersell 
undersold 
undersold 
bán rẻ hơn 
understand 
understood 
understood 
hiểu 
undertake 
undertook 
undertaken 
đảm nhận 
underwrite 
underwrote 
underwritten 
bảo hiểm 
undo 
undid 
undone 
tháo ra 
unfreeze 
unfroze 
unfrozen 
làm tan đông 
unwind 
unwound 
unwound 
tháo ra 
uphold 
upheld 
upheld 
ủng hộ 
upset 
upset 
upset 
đánh đổ; lật đổ 
wake 
woke/ waked 
woken/ waked 
thức giấc 
waylay 
waylaid 
waylaid 
mai phục 
wear 
wore 
worn 
mặc 
weave 
wove/ weaved 
woven/ weaved 
dệt 
wed 
wed/ wedded 
wed/ wedded 
kết hôn 
weep 
wept 
wept 
khóc 
wet 
wet / wetted 
wet / wetted 
làm ướt 
win 
won 
won 
thắng ; chiến thắng 
wind 
wound 
wound 
quấn 
withdraw 
withdrew 
withdrawn 
rút lui 
withhold 
withheld 
withheld 
từ khước 
withstand 
withstood 
withstood 
cầm cự 
work 
wrought / worked 
wrought / worked 
rèn (sắt) 
wring 
wrung 
wrung 
vặn ; siết chặt 
write 
wrote 
written 
viết 

File đính kèm:

  • docbang_dong_tu_bat_quy_tac.doc